Khuôn taro ren ngoài HSS ren M DIN 223B
- Code 4200
- Code 4200
Khuôn taro ren ngoài HSS ren M DIN 223B là thép gió, form B, phía trước có rãnh, closed, cắt bên phải.
Ứng dụng của khuôn taro ren ngoài HSS ren M DIN 223B : Răng hệ mét theo tiêu chuẩn ISO- DIN 13. Cắt ren ngoài
bis / up to MF 24 = 1 St.
M | mm | Ø mm | |
Thread | Pitch | Outside | Part-No. |
M 3 | 0,50 | 20 x 5 | 4200 11 00300 |
M 4 | 0,70 | 20 x 5 | 4200 11 00400 |
M 5 | 0,80 | 20 x 5 | 4200 11 00500 |
M 6 | 1,00 | 20 x 5 | 4200 11 00600 |
M 8 | 1,25 | 25 x 9 | 4200 11 00800 |
M 10 | 1,50 | 30 x 11 | 4200 11 01000 |
M 12 | 1,75 | 38 x 14 | 4200 11 01200 |
M 14 | 2,00 | 38 x 14 | 4200 11 01400 |
M 16 | 2,00 | 45 x 18 | 4200 11 01600 |
M 18 | 2,50 | 45 x 18 | 4200 11 01800 |
M 20 | 2,50 | 45 x 18 | 4200 11 02000 |
M 22 | 2,50 | 55 x 22 | 4200 11 02200 |
M 24 | 3,00 | 55 x 22 | 4200 11 02400 |
Đơn vị đóng gói
với 1 cái trong 1 bao riêng
M | mm | Ø mm | |
Thread | Pitch | Outside | Part-No. |
M 3 | 0,50 | 20 x 5 | 4200 07 00300 |
M 4 | 0,70 | 20 x 5 | 4200 07 00400 |
M 5 | 0,80 | 20 x 5 | 4200 07 00500 |
M 6 | 1,00 | 20 x 5 | 4200 07 00600 |
M 8 | 1,25 | 25 x 9 | 4200 07 00800 |
M 10 | 1,50 | 30 x 11 | 4200 07 01000 |
M 12 | 1,75 | 38 x 14 | 4200 07 01200 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét